Có 2 kết quả:
解围 jiě wéi ㄐㄧㄝˇ ㄨㄟˊ • 解圍 jiě wéi ㄐㄧㄝˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift a siege
(2) to help sb out of trouble or embarrassment
(2) to help sb out of trouble or embarrassment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift a siege
(2) to help sb out of trouble or embarrassment
(2) to help sb out of trouble or embarrassment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0